1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ binder

binder

/"baində/
Danh từ
  • người đóng sách
  • bộ phận buộc lúa (trong máy gặt)
  • dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó)
  • chất gắn
  • bìa rời (cho báo, tạp chí)
Kinh tế
  • chất dính kết
  • hợp đồng tạm thời
  • thỏa hiệp bảo hiểm tạm thời
  • tiền cọc mua bất động sản
Kỹ thuật
  • bích
  • chất dính
  • chất gắn kết
  • chi tiết liên kết
  • dầm nối
  • đầu kẹp cáp
  • đầu nối dây
  • gạch ngang
  • lớp gắn kết
  • mặt ngang của gạch
  • mối liên kết
  • ống nối
  • vật liệu kết dính
  • vòng kẹp
  • vữa
  • vữa xây
  • xà ngang
Điện tử - Viễn thông
  • bộ kết ghép
Hóa học - Vật liệu
  • chất liên kết
Y học
  • giải buộc
Cơ khí - Công trình
  • nắp ổ đỡ
  • núm khóa
Xây dựng
  • máy đóng sách
  • xà liên kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận