1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ binaural

binaural

/bi"nɔ:rəl/
Tính từ
  • hai tai
  • dùng cho cả hai tai
Kỹ thuật
  • âm thanh lập thể
  • âm thanh nổi
Y học
  • hai tai
Điện
  • lập thể nổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận