bin
/bin/
Danh từ
- thùng
- túi vải bạt (để hái hoa bia)
- thùng đựng rượu, rượu thùng
Kinh tế
- rượu thùng
- thùng
- thùng đựng rượu
- túi
- vải bạt
Kỹ thuật
- gầu
- kệ bảo quản
- ngăn
- phễu
Xây dựng
- buke
- phễu tiếp nhiên liệu
- thùng đựng
Cơ khí - Công trình
- gầu rót
- nồi rót
- phễu liệu
Toán - Tin
- hộc
- tủ (đựng giấy tờ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận