1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bin

bin

/bin/
Danh từ
  • thùng
  • túi vải bạt (để hái hoa bia)
  • thùng đựng rượu, rượu thùng
Kinh tế
  • rượu thùng
  • thùng
  • thùng đựng rượu
  • túi
  • vải bạt
Kỹ thuật
  • gầu
  • kệ bảo quản
  • ngăn
  • phễu
Xây dựng
  • buke
  • phễu tiếp nhiên liệu
  • thùng đựng
Cơ khí - Công trình
  • gầu rót
  • nồi rót
  • phễu liệu
Toán - Tin
  • hộc
  • tủ (đựng giấy tờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận