Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bimonthly
bimonthly
/"bai"mʌnθli/
Tính từ
mỗi tháng hai lần
hai tháng một lần
Danh từ
tạo chí ra hai tháng một kỳ
Thảo luận
Thảo luận