1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bimodal distribution

bimodal distribution

Kinh tế
  • phân bố hai đỉnh
  • phân phối hai mốt
Toán - Tin
  • phân phối hai mốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận