1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bimestrial

bimestrial

/bai"mestriəl]
Tính từ
  • kéo dài hai tháng
  • hai tháng một lần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận