Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bilobate
bilobate
/bai"loubeit/ (bilobed) /"bailoubd/
Tính từ
có hai thuỳ
Thảo luận
Thảo luận