1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ billowy

billowy

/"ibloui/
Tính từ
  • nổi sóng cồn, có nhiều sóng lớn
Cơ khí - Công trình
  • có sóng cồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận