1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ billow

billow

/"bilou/
Danh từ
  • sóng to; sóng cồn
  • thơ ca biển cả
  • nghĩa bóng sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn
Nội động từ
  • dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn
Kỹ thuật
  • cuộn sóng
  • sóng cồn
  • sóng to
Xây dựng
  • nổi sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận