1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ billion

billion

/"biljən/
Danh từ
Kinh tế
  • một tỷ
Kỹ thuật
  • nghìn triệu
  • nghìn tỷ
  • nghìn tỷ (ở Anh)
  • một tỷ
Xây dựng
  • tỷ
Điện lạnh
  • tỷ (ở Mỹ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận