Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ billion
billion
/"biljən/
Danh từ
Pháp tỉ nghìn triệu
Anh - Đức
nghìn tỉ
Kinh tế
một tỷ
Kỹ thuật
nghìn triệu
nghìn tỷ
nghìn tỷ (ở Anh)
một tỷ
Xây dựng
tỷ
Điện lạnh
tỷ (ở Mỹ)
Chủ đề liên quan
Anh - Đức
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận