Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ billingsgate
billingsgate
/"biliηzgit]
Danh từ
chợ cá (ở Luân đôn)
lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục
Thảo luận
Thảo luận