1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ billary canal

billary canal

Y học
  • intralobuiar ống mật trong tiểu thùy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận