1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biliously

biliously

/"biljəsli/
Phó từ
  • hay gắt, bẳn tính, dễ cáu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận