1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bilge

bilge

/bildʤ/
Danh từ
  • đáy tàu
  • nước bẩn ở đáy tàu
  • bụng (thùng rượu...)
  • chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ
Động từ
Nội động từ
  • phình ra, phồng ra
Kinh tế
  • bụng (thùng rượu)
  • đáy khoang
  • đáy tàu
  • phần giữa (thùng rượu)
Kỹ thuật
  • độ lồi
  • độ võng
Giao thông - Vận tải
  • hầm hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận