Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bilateral symmetry
bilateral symmetry
/"bai"leibiəl "simetri]
Danh từ
đối xứng hai bên
Thảo luận
Thảo luận