1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bilateral symmetry

bilateral symmetry

/"bai"leibiəl "simetri]
Danh từ
  • đối xứng hai bên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận