Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bilateral agreement
bilateral agreement
Kinh tế
hợp đồng hai bên (giữa hai chính phủ)
thỏa hiệp song phương
thỏa ước song phương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận