Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bilateral
bilateral
/bai"lætərəl/
Tính từ
hai bên
tay đôi
Kỹ thuật
hai bên
hai chiều
hai mặt
hai phía
song phương
Điện lạnh
hai bề
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận