1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bifurcation

bifurcation

/,baifə:"keiʃn/
Động từ
  • chia làm hai nhánh, rẽ đôi
Danh từ
  • sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
  • chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
  • nhánh rẽ (trong hai nhánh)
Kỹ thuật
  • chỗ đường giao nhau
  • nhánh rẽ
  • sự chia nhánh
  • sự phân đôi
  • sự phân nhánh
  • sự rẽ đôi
Xây dựng
  • chỗ rẽ đôi
  • nhánh rẽ đôi
Giao thông - Vận tải
  • nút đường
Y học
  • rẽ hai
Toán - Tin
  • sự tách đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận