bifurcation
/,baifə:"keiʃn/
Động từ
- chia làm hai nhánh, rẽ đôi
Danh từ
- sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
- chỗ chia làm hai nhánh, chỗ rẽ đôi
- nhánh rẽ (trong hai nhánh)
Kỹ thuật
- chỗ đường giao nhau
- nhánh rẽ
- sự chia nhánh
- sự phân đôi
- sự phân nhánh
- sự rẽ đôi
Xây dựng
- chỗ rẽ đôi
- nhánh rẽ đôi
Giao thông - Vận tải
- nút đường
Y học
- rẽ hai
Toán - Tin
- sự tách đôi
Chủ đề liên quan
Thảo luận