Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bifurcate
bifurcate
/"baifə:keit/
Tính từ
chia hai nhánh, rẽ đôi
Kỹ thuật
chia nhánh
phân đôi
phân nhánh
rẽ đôi
Toán - Tin
tách đôi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận