1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bidirectional flow

bidirectional flow

Toán - Tin
  • dòng hai hướng
  • luồng hai chiều
  • luồng hai hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận