1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bidirectional

bidirectional

Kỹ thuật
  • hai chiều
  • hai hướng
  • lưỡng hướng
  • thuận nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận