1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bidder

bidder

/"bidə/
Danh từ
  • người trả giá
  • người mời
  • người xướng bài (bài brit)
Kinh tế
  • người đấu giá
  • người đấu thầu
  • người ra giá (đấu thầu)
Kỹ thuật
  • người dự đấu thầu
  • người mời
  • nhà thầu
Điện tử - Viễn thông
  • bộ dẫn nhập
Xây dựng
  • người trả giá thầu
  • người ứng thầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận