Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bidder
bidder
/"bidə/
Danh từ
người trả giá
the
highest
bidder
:
người trả giá cao nhất
người mời
người xướng bài (bài brit)
Kinh tế
người đấu giá
người đấu thầu
người ra giá (đấu thầu)
Kỹ thuật
người dự đấu thầu
người mời
nhà thầu
Điện tử - Viễn thông
bộ dẫn nhập
Xây dựng
người trả giá thầu
người ứng thầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận