1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biddable

biddable

/"bidəbl/
Tính từ
  • vâng lời, chịu tuân lệnh
  • có thể xướng lên (bài brit)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận