1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bid price

bid price

Kinh tế
  • giá bỏ thầu
  • giá đặt mua
  • giá dự đấu
  • giá dự thầu
  • giá hỏi mua
  • giá mua vô (của thị trường chứng khoán)
Xây dựng
  • giá thầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận