Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bicuspid
bicuspid
/bai"kʌspid/
Tính từ
có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
giải phẫu
hai lá (van)
Danh từ
răng trước hàm
Cơ khí - Công trình
hai đỉnh
Y học
hai lá
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Cơ khí - Công trình
Y học
Thảo luận
Thảo luận