1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bicuspid

bicuspid

/bai"kʌspid/
Tính từ
  • có hai đầu nhọn; nhọn hai đầu (răng, lá...)
  • giải phẫu hai lá (van)
Danh từ
  • răng trước hàm
Cơ khí - Công trình
  • hai đỉnh
Y học
  • hai lá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận