1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biconvex

biconvex

/bai"kɔnveks/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hai mặt lồi
  • hai phía lồi
  • lồi 2 mặt
  • lồi-lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận