Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ biconcave
biconcave
/bai"kɔnkeiv/
Tính từ
vật lý
hai mặt lõm
Kỹ thuật
hai phía lõm
lõm 2 mặt
lõm-lõm
Y học
hai mặt lõm
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận