1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bicameral

bicameral

Tính từ
  • có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận