1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biaxial

biaxial

/bai"æksiəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • hai trục
  • lưỡng cực
  • lưỡng trục
Toán - Tin
  • song trục
Xây dựng
  • trục kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận