1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bias distortion

bias distortion

Điện tử - Viễn thông
  • biến dạng lệch
Điện lạnh
  • méo không đều
  • méo lệch
  • méo sai thiên áp
Toán - Tin
  • sự méo không đều
  • sự méo lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận