1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ biannual

biannual

/bai"ænjuəl/
Tính từ
  • một năm hai lần
Toán - Tin
  • nửa năm
Cơ khí - Công trình
  • một năm hai lần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận