1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bhakti

bhakti

/"bʌkti]
Danh từ
  • ( Ấn độ giáo) lòng tận tụy với thần linh để lên niết bàn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận