bezel
/"bezl/
Danh từ
- mép vát (kéo)
- mặt vát (ngọc, kim cương)
- gờ (để) lắp mặt kính đồng hồ
Kỹ thuật
- vát cạnh
Kỹ thuật Ô tô
- đai giữ
Cơ khí - Công trình
- gờ lắp mặt kính
- khung lắp
- mép đục
- ổ lắp (đá)
- tạo mép
Chủ đề liên quan
Thảo luận