1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bezel

bezel

/"bezl/
Danh từ
  • mép vát (kéo)
  • mặt vát (ngọc, kim cương)
  • gờ (để) lắp mặt kính đồng hồ
Kỹ thuật
  • vát cạnh
Kỹ thuật Ô tô
  • đai giữ
Cơ khí - Công trình
  • gờ lắp mặt kính
  • khung lắp
  • mép đục
  • ổ lắp (đá)
  • tạo mép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận