1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bezant

bezant

/"bezənt, bizænt]
Danh từ
  • đồng tiền vàng của La Mã cổ
Xây dựng
  • trang trí dạng một dãy đĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận