1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bey

bey

/bei/
Danh từ
  • bây (thống đốc ở Thổ nhĩ kỳ)
  • Bây, vua Tuy-ni-di

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận