Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bewitchment
bewitchment
/bi"witʃmənt/
Danh từ
sự bỏ bùa mê
sự làm say mê, sự làm mê mẩn, sự làm say đắm
Thảo luận
Thảo luận