1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bewitching

bewitching

/bi"witʃiɳ/
Tính từ
  • làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận