1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bewilderment

bewilderment

/bi"wildəmənt/
Danh từ
  • sự bối rôi, sự hoang mang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận