1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bewail

bewail

/bi"weil/
Động từ
  • than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận