1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Beverage antenna

Beverage antenna

Điện tử - Viễn thông
  • dây trời Beverage
  • ăng ten sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận