1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bevel

bevel

/"bevəl/
Danh từ
  • góc xiên, cạnh xiên
  • cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)
Động từ
  • làm cho xiên góc
Kỹ thuật
  • cạnh vát
  • cắt chếch
  • cắt chéo
  • cắt xiên
  • độ nghiêng
  • dụng cụ đo góc
  • góc nghiêng
  • góc xiên
  • hình côn
  • hình nón
  • nghiêng
  • mặt dốc
  • mặt nghiêng
  • mặt nón
  • mặt vát
  • mép cắt vát
  • mép vát
  • sự vát chéo
Điện lạnh
  • dụng cụ định góc
  • thước định góc
Xây dựng
  • góc cắt vát
  • góc xiên (góc tà)
  • sự vạt cạnh
  • thợ nề)
  • thước đo 45 độ
  • thước nách
Cơ khí - Công trình
  • vát nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận