bevel
/"bevəl/
Danh từ
- góc xiên, cạnh xiên
- cái đặt góc (của thợ mộc, thợ nề)
Động từ
- làm cho xiên góc
Kỹ thuật
- cạnh vát
- cắt chếch
- cắt chéo
- cắt xiên
- độ nghiêng
- dụng cụ đo góc
- góc nghiêng
- góc xiên
- hình côn
- hình nón
- nghiêng
- mặt dốc
- mặt nghiêng
- mặt nón
- mặt vát
- mép cắt vát
- mép vát
- sự vát chéo
Điện lạnh
- dụng cụ định góc
- thước định góc
Xây dựng
- góc cắt vát
- góc xiên (góc tà)
- sự vạt cạnh
- thợ nề)
- thước đo 45 độ
- thước nách
Cơ khí - Công trình
- vát nghiêng
Chủ đề liên quan
Thảo luận