1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ betrothed

betrothed

/bi"trouðd/
Danh từ
  • người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận