Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ betrothed
betrothed
/bi"trouðd/
Danh từ
người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
Thảo luận
Thảo luận