1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beta test

beta test

  • B-kiểm, thứ kiểm
Toán - Tin
  • kiểm tra bêta
  • phép kiểm tra beta
  • phép thử beta
  • sự thử beta
Y học
  • trắc nghiệm bêta
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận