1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beta decay

beta decay

Kỹ thuật
  • phân rã beta
Điện lạnh
  • sự (phân) rã beta
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận