Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beta blocker
beta blocker
/"bi:tə,blɔkə]
Danh từ
dược phẩm dùng để giảm hoạt động của tim (dùng để điều trị chứng cao huyết áp và chứng đau thắt lưng)
Y học
chất phong bế Beta
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận