1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beta blocker

beta blocker

/"bi:tə,blɔkə]
Danh từ
  • dược phẩm dùng để giảm hoạt động của tim (dùng để điều trị chứng cao huyết áp và chứng đau thắt lưng)
Y học
  • chất phong bế Beta
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận