Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ besprinkle
besprinkle
/bi"spriɳkl/
Động từ
vảy, rắc, rải
Thảo luận
Thảo luận