1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bespatter

bespatter

/bi"spætə/
Động từ
  • rắc, vảy, làm bắn tung toé
  • nịnh nọt rối rít
  • chửi tới tấp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận