Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ besot
besot
/bi"sɔt/
Động từ
làm mụ người, làm đần độn
Thảo luận
Thảo luận