1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beslubber

beslubber

/bi"smiə/ (beslubber) /bi"slʌbə/
Động từ
  • bôi bẩn, làm nhớp nháp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận