Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beslubber
beslubber
/bi"smiə/ (beslubber) /bi"slʌbə/
Động từ
bôi bẩn, làm nhớp nháp
Thảo luận
Thảo luận