1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beslobber

beslobber

/bi"slʌbə/
Động từ
  • làm dính đầy nhớt dãi
  • hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận